Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày kìa



The day after the day after tomorrow
    Nghỉ phép đến ngày kìa To be on leave untill the day after day after tomorrow


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.